Có 2 kết quả:
沸腾 fèi téng ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ • 沸騰 fèi téng ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a liquid) to boil
(2) (of sentiments etc) to boil over
(3) to flare up
(4) to be impassioned
(2) (of sentiments etc) to boil over
(3) to flare up
(4) to be impassioned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a liquid) to boil
(2) (of sentiments etc) to boil over
(3) to flare up
(4) to be impassioned
(2) (of sentiments etc) to boil over
(3) to flare up
(4) to be impassioned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0